Tuy sự quan tâm, và kỳ vọng của xã hội đối với giáo dục lớn và thường xuyên như vậy, nhưng thật ngạc nhiên, suốt mấy nghìn năm qua, phương thức giáo dục và năng suất lao động gần như không thay đổi.
Nghìn năm không đổi
Giáo dục dường như đứng ngoài sự phát triển của khoa học kỹ nghệ. Điều này thể hiện rõ nét nhất qua năng suất lao động của giáo dục gần như giậm chân tại chỗ trong suốt mấy nghìn năm, bất chấp sự phát triển của xã hội.
Chẳng hạn, cách thức giáo dục thời Khổng Tử ở phương Đông và Plato ở phương Tây gần 2.500 năm về trước hầu như không có khác biệt nhiều so với cách giáo dục hiện hành. Nếu thời gian đó, một thầy lên lớp dạy cho vài chục học trò, thì ngày nay cũng vẫn như vậy. Cách học cũng không khác xưa nhiều: đọc, chép và thảo luận hạn chế do thiếu thời gian, nhất là ở những nước châu Á và các nước đang phát triển.
Rõ ràng, đây là một hạn chế lớn của giáo dục, vì mỗi người sinh ra là cá biệt, với sự độc nhất cả về đặc trưng sinh học và đặc trưng xã hội. Nhưng ở trường, họ lại phải học theo cách giống hệt nhau, cùng một khuôn mẫu. Hệ quả là đầu ra của giáo dục là một dạng sản phẩm đồng loạt về nhận thức và phẩm tính. Điều này phản tự nhiên và triệt tiêu sự đa dạng và tính sáng tạo của người học.
Chính vì thế, nhiều nền giáo dục tiên tiến đã tìm cách khắc phục phần nào hạn chế này bằng cách giảm thiểu số học sinh trong lớp, thay vì 50-60, xuống còn 20-25 học sinh/lớp, đồng thời khuyến khích việc cá nhân hoá học tập . Phương thức giáo dục cũng thay đổi hoàn toàn, thay vì lấy giáo viên làm trung tâm, họ lấy học viên làm trung tâm. Mọi hoạt động giáo dục khi đó chỉ xoay quanh người học. Giáo viên, thay vì giảng giải và nhồi nhét kiến thức, trở thành người hướng dẫn học trò. Còn học viên, thay vì ghi chép và học thuộc, trở thành người tìm kiếm và xây dựng kiến thức cho mình.
Đây là một bước tiến lớn của giáo dục, nhưng việc này đòi hỏi một nguồn lực rất lớn mà chỉ có rất ít nước phát triển mới có thể đáp ứng được.
Với Việt Nam, việc học thêm, học gia sư, học với bố mẹ diễn ra rất phổ biến, đặc biệt là với trẻ em thành phố, nhưng đáng tiếc, điều này cũng không đóng góp gì cho việc cá nhân hoá giáo dục. Lý do: việc học thêm này có mục đích duy nhất là hỗ trợ việc học ở trường. Mục đích cao nhất của nó là học để thi, chứ không phải để phát triển các phẩm tính cá nhân!
Vậy liệu có cách nào cá nhân hoá việc học đối với các nước đang phát triển, như Việt Nam, mà không cần đòi hỏi một nguồn lực rất lớn? Câu trả lời là có.
Cá nhân hóa bằng công nghệ toàn cầu
Đó là việc tận dụng sự phát triển của công nghệ, đặc biệt là điện thoại, máy tính, máy tính bảng và internet, để học tập và thảo luận trực tuyến, với hình thức phát triển mới nhất là trào lưu giáo dục trực tuyến mở đại trà (massive open online course: MOOC).
Với học sinh thành phố, việc có máy tính bảng, điện thoại thông minh hay máy tính cá nhân để truy cập internet đang ngày càng nhiều. Internet đã trở nên phổ biến với rất nhiều hộ gia đình. Điều này thể hiện rất rõ trong thống kê của bộ Thông tin và truyền thông, Việt Nam hiện có hơn 30 triệu người sử dụng internet, chủ yếu là ở thành phố.
Nếu hướng việc sử dụng internet cho việc học, thì với chỉ một máy tính bảng, hoặc điện thoại nối mạng internet, cả kho bài giảng và khóa học đã hiện ra trước mắt cả phụ huynh lẫn học sinh.
|
Học sinh có thể trực tiếp truy cập và theo học các khóa học này. Còn phụ huynh có thể sử dụng chúng để hướng dẫn con học tập mà không cần phải đến các trung tâm học thêm, hoặc mời gia sư về nhà.
Lợi ích của việc học trực tuyến như vậy là việc học được cá nhân hoá rất mạnh. Học viên có thể học những nội dung mà mình thích, những nội dung không có trong chương trình học chính khóa, những nội dung phù hợp với năng lực riêng của bản thân mình. Với phụ huynh, thì việc tham gia học cùng con, hoặc hỗ trợ con học bài, sẽ tạo ra một sự gắn kết to lớn giữa bố mẹ và con cái, tạo ra một nhóm làm việc, cùng hướng tới một mục tiêu chung. Thời gian cho việc này cũng chỉ bằng, hoặc ít hơn thời gian đưa đón con đi học thêm, trong khi chi phí thì hoàn toàn miễn phí.
Hầu hết phụ huynh, nếu biết sử dụng internet thì đều có thể làm được, vì việc hướng dẫn con học bài khi đó chỉ dừng lại ở việc giám sát và hỗ trợ con trong việc học. Còn nội dung học đã được cung cấp bởi các cổng giáo dục trực tuyến mở, hoàn toàn miễn phí.
Những học sinh có khả năng tự học cao hoàn toàn có thể học trước những khái niệm cơ bản, những nội dung mình yêu thích, để khi đến trường sẽ có nhiều thơi gian làm bài tập và trao đổi với thầy cô hơn.
Việc học sẽ trở nên chủ động và độc lập, thay vì phụ thuộc hoàn toàn vào thầy cô giáo và nhà trường. Các lựa chọn cho việc học, do đó, được mở rộng.
Nhưng tìm đâu ra những cổng giáo dục trực tuyến mở có chất lượng như vậy để theo học? Việc này phụ thuộc trước hết vào nhu cầu học tập và ngôn ngữ sử dụng. Với người có khả năng sử dụng tiếng Anh, người lớn có thể theo học trên các cổng edx.org và courser.org các khoá học mà mình yêu thích, còn học sinh có thể học trên khanacademy.org. Với tiếng Việt thì lựa chọn ít hơn, vì mô hình này mới manh nha phát triển, với sự ra đời của MOOC GiapSchool vào ngày 31.8.2013.
Như vậy, một trào lưu học tập mới kết hợp sự phát triển của công nghệ, đặc biệt là công nghệ internet, và nhu cầu cá nhân hoá việc học đã hình thành và đã lan đến Việt Nam, tạo thêm những lựa chọn mới, và cơ hội mới cho sự cá nhân hoá việc học.
Chỉ với một kết nối internet, thông qua máy tính hoặc điện thoại, các khoá học đẳng cấp quốc tế, đến từ các đại học nổi tiếng trên thế giới đã mở ra trước mắt bạn, hoàn toàn miễn phí.
Vấn đề còn lại là người học đón nhận cơ hội này như thế nào, và sử dụng chúng ra sao, để việc học trở nên tiết kiệm và hiệu quả.
Giáp Văn Dương