Trong bối cảnh các yêu cầu về phát triển bền vững, trung hòa carbon và bảo vệ tài nguyên ngày càng trở thành tiêu chuẩn bắt buộc trên thị trường toàn cầu, việc chuyển đổi sang mô hình kinh tế tuần hoàn không còn là lựa chọn, mà là hướng đi tất yếu đối với các doanh nghiệp Việt Nam, đặc biệt trong ngành hàng tiêu dùng nhanh. Một trong những công cụ chính sách trọng yếu thúc đẩy chuyển đổi này là EPR, chính thức có hiệu lực từ ngày 1.1.2024 theo quy định của Luật Bảo vệ Môi trường 2020. Đây là bước ngoặt quan trọng, yêu cầu các doanh nghiệp sản xuất, nhập khẩu phải chịu trách nhiệm thu hồi, tái chế và xử lý bao bì, sản phẩm sau sử dụng.
Chia sẻ tại Diễn đàn Bao bì xanh trong khuôn khổ Triển lãm Vietfood & Propack 2025 vừa diễn ra cách đây ít ngày tại TP.HCM, ông Nguyễn Thành Yên, Phó Trưởng phòng Pháp chế, Cục Môi trường (Bộ Nông nghiệp và Môi trường), đã nhấn mạnh vai trò trung tâm của doanh nghiệp trong thực thi EPR và thúc đẩy kinh tế tuần hoàn: “Chính doanh nghiệp mới là trung tâm của quá trình thực thi EPR và thúc đẩy kinh tế tuần hoàn vì họ quyết định thiết kế sản phẩm, nguyên vật liệu, vòng đời và tác động của sản phẩm đến môi trường. Doanh nghiệp cũng là lực lượng tiên phong nắm giữ công nghệ, năng lực tài chính và sáng tạo để dẫn dắt sự chuyển dịch sang mô hình kinh tế tuần hoàn.”
Ông Nguyễn Thành Yên, Phó Trưởng phòng Pháp chế, Cục Môi trường (Bộ Nông nghiệp và Môi trường), phát biểu về vai trò của doanh nghiệp trong thực thi EPR.
Thay vì một nghĩa vụ bắt buộc, EPR đang dần được các doanh nghiệp tiếp cận như một phần không thể thiếu trong chiến lược phát triển bền vững. EPR không chỉ liên quan đến thu gom và xử lý bao bì sau sử dụng mà còn là điểm khởi đầu để doanh nghiệp cải tiến thiết kế sản phẩm, tối ưu hóa vòng đời và vật liệu bao bì, kiểm soát tốt hơn chu trình tái chế và giảm thiểu tác động môi trường.
Đặc biệt trong ngành hàng tiêu dùng nhanh, nơi bao bì có vòng đời ngắn và mức độ tiêu thụ lớn, EPR đang mở ra hướng tiếp cận mới: giúp doanh nghiệp nâng cao năng lực cạnh tranh, tăng mức độ tuân thủ các tiêu chuẩn quốc tế và từng bước gia nhập các chuỗi cung ứng toàn cầu có yêu cầu khắt khe hơn về ESG. Trên thực tế, ngày càng nhiều doanh nghiệp Việt đã bắt đầu nhìn nhận EPR như một đòn bẩy để thúc đẩy đổi mới, nâng cao hiệu quả vận hành và xây dựng thương hiệu theo hướng bền vững, có trách nhiệm và sẵn sàng hội nhập.
Từ góc độ doanh nghiệp, ông Larry Lee - Phó Tổng Giám đốc phụ trách tài sản chiến lược và phát triển bền vững SABECO, chia sẻ: “Chúng tôi coi EPR là một góc nhìn chiến lược trong việc định hình lại bao bì, tư duy lại về chất thải và cùng cộng đồng kiến tạo lại giá trị.”
Ông Larry cho biết SABECO coi bao bì là điểm khởi đầu trong tư duy đổi mới. Ngay từ khâu thiết kế, doanh nghiệp đã tập trung cải tiến vật liệu nhằm tối ưu hiệu quả sử dụng và giảm thiểu tác động môi trường. Một trong những thay đổi nổi bật là việc giảm độ dày cuộn nhôm từ 0.245mm xuống 0.240mm, giúp giảm 15% trọng lượng bộ lon - nắp, qua đó tiết kiệm năng lượng vận chuyển và giảm phát thải.
Bên cạnh đó, 100% bao bì sơ cấp và thứ cấp hiện nay đều có thể tái sử dụng hoặc tái chế. Những cải tiến này không chỉ giúp công ty tiết kiệm tài nguyên, giảm phát thải mà còn phù hợp với hạ tầng tái chế hiện hành, tạo nền tảng thực tiễn cho lộ trình triển khai EPR theo định hướng kinh tế tuần hoàn.
Với mục tiêu tích hợp EPR vào vận hành một cách thực tế, từ năm 2023, SABECO đã đồng hành cùng PRO Vietnam để xây dựng mô hình tái chế khép kín và đẩy mạnh truyền thông nâng cao nhận thức cộng đồng. Trong năm 2024, doanh nghiệp đã giảm 22.61% lượng nắp chai và 2.29% lượng gạo sử dụng, tối ưu tiêu thụ năng lượng xuống còn 87.95 MJ/hL và cắt giảm 9.3% phát thải khí nhà kính so với năm trước. “Chúng tôi đã áp dụng mô hình 3R trên toàn hệ thống sản xuất và tái chế chất thải cho các mục đích khác như tái sử dụng bã hèm và men để làm thức ăn chăn nuôi, chuyển hơn 1.800 tấn bùn thải thành phân bón hữu cơ cho nông nghiệp. Trong năm 2024, tỷ lệ chất thải được tái chế hoặc tái sử dụng toàn hệ thống của công ty đạt 64.22%.”, ông Larry chia sẻ thêm.
Những chuyển động tích cực từ phía các doanh nghiệp cho thấy EPR đang dần được nhìn nhận không chỉ là yêu cầu tuân thủ, mà là một phần thiết yếu trong cách doanh nghiệp vận hành, đổi mới và định hình giá trị phát triển bền vững. Khi các mô hình hợp tác đa bên ngày càng mở rộng, EPR sẽ tiếp tục là công cụ chiến lược giúp doanh nghiệp nâng cao năng lực cạnh tranh, đồng thời góp phần thúc đẩy nền kinh tế tuần hoàn tại Việt Nam.
Diệu Minh